Viêm xoang bướm là một bệnh hiếm gặp với các biến chứng nguy hiểm tiềm ẩn như tổn thương dây thần kinh sọ, áp xe não và viêm màng não.
XOANG BƯỚM LÀ GÌ?
Xoang bướm là các xoang cạnh mũi nằm trong xương sọ và xương mặt, rỗng, chứa đầy không khí. Xoang bướm có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm:
- Làm ẩm và sưởi ấm không khí hít vào
- Tăng độ vang của lời nói
- Đóng vai trò như một vùng co giãn để bảo vệ các cấu trúc quan trọng trong trường hợp chấn thương vùng mặt.
Các bộ xoang hai bên hốc mũi bao gồm xoang hàm, sàng, trán và bướm.
Một xoang lớn có thể biểu hiện một số đường gờ và chỗ lõm liên quan đến các cấu trúc liền kề. Chúng có thể bao gồm tuyến yên, dây thần kinh thị giác và động mạch cảnh trong.

VIÊM XOANG BƯỚM LÀ GÌ?
Viêm xoang bướm là một nhóm các bệnh lý được đặc trưng bởi tình trạng viêm niêm mạc ở một hoặc cả hai xoang bướm. Bệnh này còn được gọi là viêm xoang bướm đơn độc (ISS).
Theo quy định, những thay đổi như vậy trong xoang bướm thường được kết hợp với một bệnh lý mũi khác. Từ tất cả các bệnh lý xoang cạnh mũi, viêm xoang bướm đơn độc xảy ra ở 1-3% trong tất cả các trường hợp viêm.
TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG BƯỚM
Các dấu hiệu viêm xoang bướm rất đa dạng, tương tự như các triệu chứng của nhiễm trùng xoang điển hình. Tuy nhiên, các triệu chứng được báo cáo thường gặp của bệnh nhân viêm xoang bướm đó là.
1. Đau đầu
Bệnh viêm xoang bướm thường biểu hiện với những cơn đau đầu không điển hình có cường độ và vị trí khác nhau. Đặc biệt, người bệnh không đáp ứng với thuốc giảm đau và đau trầm trọng hơn khi cử động đầu.
Đau đầu có thể nằm ở vùng đỉnh, trán, thái dương, quanh hốc mắt và vùng chẩm. Phổ biến nhất là đau đầu ở vùng sau ổ mắt và vùng chẩm chiếm 72%.
Những vị trí khác nhau này là do sự chi phối cảm giác của xoang bướm, được chi phối bởi dây thần kinh sinh ba và các sợi hướng tâm từ hạch sphenopalatine.
2. Rối loạn thị giác
Các rối loạn thị giác tại chỗ như nhìn đôi, mất thị lực một bên tiến triển và giảm thị trường ở bên tổn thương. Các triệu chứng nhãn khoa chiếm khoảng 21% bệnh nhân bị viêm xoang bướm đơn độc.
3. Viêm mũi
Các biểu hiện về mũi của bệnh bao gồm chảy nước mũi sau và chảy máu mũi.
4. Đau tai
Đau tai, buồn ngủ đến các triệu chứng giống viêm màng não cũng có thể xuất hiện. Tuy vậy, viêm xoang bướm có thể hoàn toàn không có triệu chứng cho đến khi xuất hiện các biến chứng.

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG BƯỚM
Viêm xoang bướm cấp tính thường liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như Haemophilus influenza và Streptococcus pneumonia (viêm họng liên cầu khuẩn). Những loại nhiễm trùng này thường phát triển do tình trạng xoang trước đó, bắt đầu từ việc nhiễm virus, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.
Viêm xoang bướm cũng có thể được kích hoạt bởi các chất gây dị ứng hoặc nhiễm nấm phát triển thành nhiễm trùng xoang, lan vào các khoang xương bướm.
Nếu không được điều trị, các mô bị kích thích trong xoang có thể là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
BIẾN CHỨNG VIÊM XOANG BƯỚM
Đối với nền sọ, cấu trúc xoang bướm nằm ở trung tâm, ở ngã ba của hố sọ trước và giữa, được bao quanh bởi các cấu trúc mạch máu và thần kinh quan trọng.
Mặc dù tương đối hiếm, các biến chứng của tình trạng viêm và nhiễm trùng từ viêm xoang bướm là kết quả của sự lan rộng trực tiếp của bệnh sang các mô xung quanh. Hoặc là kết quả của viêm tắc tĩnh mạch lan truyền qua các tĩnh mạch không có van, nối các xoang cạnh mũi với hốc mắt, xoang hang và khoang nội sọ.
Sự lan rộng của tình trạng viêm và/hoặc nhiễm trùng từ xoang bướm đến hốc mắt và xoang hang gây ra 5 biến chứng bao gồm:
- Viêm mô tế bào hốc mắt;
- Áp xe dưới màng cứng;
- Áp xe hốc mắt;
- Huyết khối xoang hang.
Trong huyết khối xoang hang, chứng phình động mạch nhiễm trùng chỉ chiếm khoảng 2-5% của tất cả các chứng phình động mạch nội sọ. Chứng phình động mạch nội sọ cũng có thể do nhiễm nấm, gây ra chứng phình động mạch “mycotic” hoặc nấm thực sự, mặc dù tác nhân gây bệnh thường là vi khuẩn.
Các biến chứng nội sọ và mạch máu của viêm xoang bướm rất ít gặp, chiếm dưới 1% các trường hợp, nhưng có tỷ lệ mắc bệnh cao.
Theo Phân loại quốc tế về bệnh tật, các biến chứng nội sọ bao gồm:
- Áp xe ngoài màng cứng;
- Áp xe não;
- Viêm màng não;
- Viêm tắc xoang hang, viêm tắc xoang tĩnh mạch nội sọ khác hoặc viêm tủy xương.
Phần lớn các biến chứng nội sọ có thể hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị hiệu quả. Tuy vậy, nguy cơ tử vong vẫn có thể xảy ra ở các trường hợp biến chứng nội sọ do viêm xoang mũi do vi khuẩn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG BƯỚM
Khi bệnh nhân có biểu hiện đau đầu không điển hình, bác sĩ có thể tiến hành cận lâm sàng để chẩn đoán viêm xoang bướm để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Các kỹ thuật thường được thực hiện để chẩn đoán bệnh viêm xoang bướm bao gồm:
1. Nội soi mũi
Nội soi mũi là một công cụ chẩn đoán quan trọng đối với các bệnh lý xoang cạnh mũi. Tuy nhiên, phát hiện ở những bệnh nhân bị bệnh xoang bướm đơn độc có thể không rõ ràng.
2. Chụp CT
Chụp CT là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh xoang bướm. Thông thường, bệnh xoang bướm đơn độc là một phát hiện tình cờ trong quá trình kiểm tra X quang đối với chứng đau đầu không điển hình.
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG BƯỚM
1. Điều trị nội khoa
Viêm xoang bướm thường được điều trị bằng kháng sinh phổ rộng để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, thường là nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này. Ngoài ra, thuốc không kê đơn, thuốc xịt mũi và thuốc thông mũi cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng như đau đầu, chảy nước mũi và áp lực trong xoang.
Một số triệu chứng như chảy nước mũi và nghẹt xoang có thể được điều trị bằng máy khí dung mũi. Máy khí dung mũi giúp đưa thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và dung dịch nước muối vào sâu bên trong xoang, giúp cải thiện triệu chứng, giảm đau và kích ứng.
Viêm xoang bướm có thể dẫn đến các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng và biến chứng về thể chất, vì vậy việc chẩn đoán và bắt đầu điều trị sớm là rất quan trọng. Khi phát hiện sớm, hầu hết bệnh nhân viêm xoang bướm đáp ứng tốt với điều trị. Tuy nhiên, nếu tình trạng nhiễm trùng không cải thiện hoặc tiến triển nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
2. Phẫu thuật
Phẫu thuật nội soi áp dụng cho những bệnh nhân không có phản ứng tốt với điều trị nội khoa, như sử dụng kháng sinh hoặc các loại thuốc giảm viêm. Đối tượng thích hợp cho phẫu thuật nội soi bao gồm những người bị viêm xoang mạn tính, xoang tái phát thường xuyên, hoặc gặp các biến chứng như viêm màng não hoặc áp xe não.
Quá trình phẫu thuật nội soi bao gồm sử dụng một ống nội soi mỏng và linh hoạt được chèn vào xoang bướm để xem và điều trị. Bằng cách này, bác sĩ có thể loại bỏ tắc nghẽn và chướng ngại vật trong xoang, như polyp mũi xoang, mảnh xương hay mô viêm.
Phẫu thuật nội soi cho phép quan sát rõ ràng và chính xác trong không gian hẹp và khó tiếp cận của xoang. Phương pháp này giúp giảm thiểu tổn thương cho mô xung quanh và thời gian phục hồi sau phẫu thuật. Bệnh nhân thường trải qua ít đau và khôi phục nhanh chóng sau phẫu thuật nội soi.

PHÒNG NGỪA VIÊM XOANG BƯỚM
Để phòng ngừa viêm xoang bướm nói riêng và các bệnhh lý viêm xoang nói chung, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc, bụi, hóa chất có mùi khó chịu và các chất gây dị ứng hoặc chất kích thích. Sử dụng khẩu trang khi làm việc trong môi trường ô nhiễm.
- Rửa mũi hàng ngày bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch rửa mũi được khuyến nghị bởi bác sĩ. Điều này giúp loại bỏ chất cặn bẩn và vi khuẩn trong mũi, giảm nguy cơ viêm xoang.
- Sử dụng máy tạo ẩm hoặc đặt đĩa nước trong phòng để duy trì độ ẩm phù hợp trong không khí.
- Duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và đủ giấc ngủ. Uống đủ nước để duy trì sự ẩm mượt của niêm mạc mũi.
- Nếu bạn có dị ứng như viêm mũi dị ứng hoặc viêm xoang dị ứng, điều trị dị ứng đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ viêm xoang bướm.
- Hãy tìm các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thư giãn hoặc tập trung vào hoạt động yêu thích để giảm áp lực, bảo vệ hệ miễn dịch và giảm nguy cơ viêm xoang.
